--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Francis Henry Compton Crick chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bè
:
Raftthả bè trôi sôngto float a raft on the riverchống bèto pole a raft, to punt a raftnhà bèa boat house
+
khoảnh khắc
:
instant; moment; short space of time
+
hoang vu
:
wild; desert; desolate
+
farmer
:
người tá điền; người nông dân
+
detail
:
chi tiết, tiểu tiết; điều tỉ mỉ, điều vụn vặtthe details of a story chi tiết của một câu chuyệnto go (enter) into details đi vào chi tiếtin detail tường tận, tỉ mỉ, từ chân tơ kẽ tóc